Khi cả hai vợ chồng cùng nghỉ hưu, chúng tôi quyết định rời bỏ phố thị. Sau hàng chục năm sống giữa dòng xe cộ nườm nượp, khói bụi và guồng quay công việc, chúng tôi bắt đầu khao khát một cuộc sống nhẹ nhàng hơn – một nơi có cây cối, có gió, có tiếng chim thay vì tiếng chuông báo thức mỗi sớm mai.Chúng tôi chọn mua một mảnh đất nhỏ trên sườn đồi, cách thành phố gần ba tiếng đồng hồ lái xe. Mảnh đất ấy tựa lưng vào rừng thông, nhìn ra một thung lũng lúc nào cũng mờ sương. Tôi đặt tên cho nó là “ngôi nhà trên mây”. Vợ tôi – người từng cả đời gắn bó với văn chương – khẽ mỉm cười: “Cứ như trong truyện Nguyễn Nhật Ánh vậy.”Ngôi nhà gỗ được hoàn thiện sau ba tháng, có đầy đủ phòng đọc sách, căn bếp ấm cúng và một khoảng sân trồng đầy hoa và rau xanh. Chúng tôi háo hức bắt đầu cuộc sống mới: sáng sớm chăm cây, buổi trưa uống trà, chiều đọc sách, tối cùng nhau vào bếp và nghe nhạc cổ điển. Một giấc mơ giản dị nhưng đủ đầy.Những ngày đầu thật như cổ tích. Các con cuối tuần lên chơi, chụp hình khắp nơi. Hàng xóm tử tế, không bon chen, không ồn ã. Cây hoa trước sân nở bung đúng ngày sinh nhật vợ tôi – một sự trùng hợp ngọt ngào đến kỳ lạ.Nhưng rồi, chỉ sau một năm, những điều tưởng chừng hoàn hảo bắt đầu có dấu hiệu rạn vỡ.Đầu tiên là sức khỏe. Cái lạnh vùng cao về đêm khiến đầu gối vợ tôi đau nhức. Tôi thì bắt đầu ho mỗi khi sương xuống nhiều. Cả hai người già, không còn chống chịu tốt như ngày xưa. Việc đi viện khám bệnh cũng khó vì trạm y tế gần nhất cách nhà gần 30 cây số.Rồi đến chuyện điện nước. Trời mưa là mất điện, trời nắng là mất nước. Cái máy phát điện mua dự phòng thì ồn và tốn xăng, mà vợ tôi vốn ghét tiếng ồn. Nhiều hôm, chúng tôi phải ăn cơm nguội, ngồi trong bóng tối, nghe tiếng côn trùng thay vì nhạc Mozart.Lũ trẻ cũng về thưa dần. Ban đầu còn hào hứng, nhưng sau đó ai cũng bận. Cuối tuần này bận họp, tuần sau có con thi học kỳ. Căn nhà rộng rãi dần trở nên lạnh lẽo. Tiếng cười đùa biến mất. Chỉ còn hai người già và một con mèo già.Vào năm thứ ba, vợ tôi bắt đầu có dấu hiệu mất ngủ. Cô ấy thức cả đêm, mắt trũng sâu, hay lẩm bẩm: “Mình đi như thế này có sai không anh?” Tôi biết cô ấy đang buồn, nhưng vẫn cố giấu nỗi bất an của mình.Chúng tôi từng nghĩ, sau khi đã cống hiến cả đời, mình xứng đáng có một cuộc sống như trong sách. Nhưng sách không nói đến bệnh tật, cô đơn và thiếu thốn. Sách không nói rằng khi bạn rút khỏi thế giới, thế giới cũng rút khỏi bạn.Một hôm, tôi thức dậy lúc 4 giờ sáng, không thấy vợ đâu. Tôi chạy khắp khu vườn, cuối cùng thấy cô ấy ngồi dưới cây mận, mắt đẫm lệ. Cô nói, giọng nghèn nghẹn: “Em nhớ tiếng người quá, nhớ tiếng còi xe, nhớ cả cái cảm giác bước ra ngõ mua bó rau…”Tôi ngồi xuống bên vợ, nắm lấy tay cô. Không cần nói thêm lời nào nữa. Sáng hôm đó, chúng tôi quyết định rao bán ngôi nhà.4 tháng sau, chúng tôi dọn về thành phố. Không phải căn hộ cao cấp, chỉ là một chung cư cũ gần công viên. Nhưng có hàng quán dưới chân nhà, có tiếng xe buýt, có trẻ con nô đùa ngoài sân. Và quan trọng nhất: có người.Mỗi sáng, vợ tôi lại ra công viên đi bộ với mấy bà bạn già. Tôi thì đi mua báo, ngồi uống cà phê vỉa hè. Đôi lúc chúng tôi vẫn mở ảnh nhà cũ ra xem. Ngôi nhà vẫn đẹp, vẫn nằm lặng lẽ trên đồi như một giấc mơ lãng mạn chưa trọn vẹn.Nhưng giờ thì tôi hiểu, sống chậm không chỉ là rút lui khỏi thành phố. Mà là sống vừa đủ, giữa những điều mình cần, và những người mình yêu.