Tại Đại học Ánh Dương, một ngôi trường đông đúc ở Hà Nội, không có gì lan nhanh hơn tin đồn. Chỉ sau một chuyến tình nguyện hai tuần tại bản Mây, một vùng núi hẻo lánh ở Lai Châu, bốn nữ sinh năm ba – Linh, Mai, Hương, và Ngọc – trở thành tâm điểm của mọi cuộc trò chuyện. Tin đồn bắt đầu từ một nhóm chat sinh viên: cả bốn cô gái được cho là đang mang bầu. Không ai biết rõ nguồn tin từ đâu, nhưng trong vòng 48 giờ, cả trường xôn xao, từ giảng đường đến căng-tin, từ nhóm Zalo lớp đến các bài đăng ẩn danh trên fanpage confession.
Chuyến tình nguyện được tổ chức bởi câu lạc bộ Tình Nguyện Xanh của trường, nhằm hỗ trợ dân bản Mây xây trường tiểu học và dạy học cho trẻ em. Linh, Mai, Hương, và Ngọc, đều là thành viên tích cực của câu lạc bộ, đã xung phong tham gia cùng anh Tùng, một cựu sinh viên phụ trách chuyến đi, và một hướng dẫn viên bản địa tên Sùng. Hai tuần ở bản Mây, họ ngủ trong nhà văn hóa, làm việc từ sáng sớm đến tối mịt, hầu như không có liên lạc với thế giới bên ngoài vì bản không có sóng điện thoại. Khi trở về, cả bốn cô gái trông mệt mỏi, ít nói, và thường tụ tập riêng với nhau, làm dấy lên những nghi ngờ.
Mọi chuyện bùng nổ khi một sinh viên trong lớp Hương vô tình nghe cô bạn này hỏi Linh về “que thử” trong phòng ký túc xá. Tin đồn lan ra, được thêu dệt thêm: cả bốn cô đã đi khám ở bệnh viện và xác nhận mang thai. Fanpage confession của trường ngập tràn bài đăng kiểu như: “Nghe nói 4 chị 12A đi tình nguyện về, giờ cả 4 đều có bầu. Có thật không?” hay “Chuyến tình nguyện đó chắc có vấn đề, không ai mang bầu cùng lúc thế được!” Một số người đổ lỗi cho anh Tùng, người dẫn đoàn, vì anh là người duy nhất tiếp xúc nhiều với nhóm. Những người khác thì nghi ngờ Sùng, hướng dẫn viên bản địa, vì anh ta “là người ngoài, ai biết được”.
Ban giám hiệu nhanh chóng vào cuộc khi phụ huynh của Mai gọi điện đến trường, chất vấn về “chuyện động trời”. Một cuộc họp khẩn được tổ chức, với sự tham gia của đại diện nhà trường, phụ huynh, và bốn nữ sinh. Không khí trong phòng họp căng như dây đàn. Linh, người cứng rắn nhất nhóm, bị hỏi đầu tiên. Cô đứng dậy, ánh mắt đầy mệt mỏi: “Thưa thầy cô, tụi em không làm gì sai. Nhưng tụi em cần thời gian để giải thích.” Câu trả lời mập mờ của Linh khiến một phụ huynh nổi giận: “Giải thích gì nữa? Các cô phá hoại danh tiếng gia đình chúng tôi! Nói rõ ai đứng sau chuyện này!”
Áp lực ngày càng lớn. Các cô gái bị bạn bè xa lánh, điện thoại liên tục nhận tin nhắn chế giễu. Một số người chụp lén ảnh họ trong khuôn viên trường, đăng lên mạng kèm bình luận ác ý. Anh Tùng, người dẫn đoàn, bị gọi lên văn phòng đoàn trường để “làm rõ trách nhiệm”. Anh phủ nhận mọi cáo buộc, nhưng những tin nhắn nặc danh gửi đến số của anh khiến anh gần như suy sụp. Sùng, hướng dẫn viên bản địa, cũng bị công an địa phương mời làm việc, dù anh chỉ lặp lại: “Tôi chỉ dẫn đường và giúp nhóm làm việc.”
Cả trường chờ đợi một cái tên – “tác giả” của vụ việc. Sau một tuần ngột ngạt, bốn nữ sinh yêu cầu được nói rõ sự thật trong một buổi họp toàn trường. Hội trường chật kín, không gian im phăng phắc khi Linh bước lên bục, tay cầm một xấp giấy. “Chúng em biết mọi người đang nghĩ gì,” cô nói, giọng bình tĩnh nhưng ánh mắt đỏ hoe. “Nhưng chúng em không mang bầu. Chuyện bắt đầu từ một quyết định ở bản Mây, và chúng em đã sai khi giữ bí mật.”
Linh kể lại những ngày ở bản Mây. Trong một buổi tối ngồi bên bếp lửa, trưởng bản chia sẻ về bốn đứa trẻ mồ côi – anh em ruột, từ 5 đến 12 tuổi – mất cha mẹ vì một vụ tai nạn giao thông. Dân bản nghèo, không ai đủ sức nuôi cả bốn đứa cùng lúc. Chính quyền địa phương định đưa chúng xuống trại trẻ mồ côi ở thành phố, nhưng điều đó có nghĩa các anh em sẽ bị chia cắt. Linh, Mai, Hương, và Ngọc, sau một đêm tranh luận, quyết định làm một việc táo bạo: mỗi người sẽ hỗ trợ tài chính dài hạn cho một đứa trẻ, đóng vai trò như “mẹ đỡ đầu” để giữ chúng ở lại bản, sống cùng bà cô họ.
Để thuyết phục trưởng bản và chính quyền, các cô gái đã gọi việc này là “nhận con”, thậm chí đùa với nhau rằng họ đang “mang bầu trách nhiệm”. Họ ký cam kết hỗ trợ học phí, quần áo, và nhu yếu phẩm cho bốn đứa trẻ cho đến khi chúng học xong cấp ba. Nhưng vì sợ bạn bè và gia đình phản đối, họ giữ kín chuyện này, chỉ nói với nhau bằng những từ ngữ ẩn ý như “que thử” (ám chỉ kiểm tra tiến độ hỗ trợ) hay “bầu” (ám chỉ trách nhiệm).
“Vậy tại sao các em trông mệt mỏi và bí mật thế?” một giảng viên hỏi. Linh cười buồn: “Tụi em làm thêm ngày đêm để kiếm tiền gửi lên bản. Tụi em sợ nói ra, mọi người sẽ nghĩ tụi em làm màu hoặc không đủ sức làm việc này.” Cô đưa ra xấp giấy: biên bản cam kết với chính quyền bản Mây, ảnh chụp bốn cô gái với bốn đứa trẻ, và hóa đơn chuyển khoản hỗ trợ đầu tiên.
Hội trường lặng đi. Một số sinh viên cúi đầu, xấu hổ vì đã lan truyền tin đồn. Phụ huynh của Mai bật khóc, chạy lên ôm con gái. Anh Tùng và Sùng được xin lỗi công khai. Hiệu trưởng, dù vẫn trách các cô gái vì thiếu minh bạch, tuyên bố trường sẽ hỗ trợ nhóm lập một quỹ từ thiện để tiếp tục giúp bốn đứa trẻ.
Tin đồn dần lắng xuống, thay vào đó là những bài đăng ca ngợi bốn nữ sinh trên mạng xã hội. Họ không trở thành anh hùng, nhưng hành động của họ khiến nhiều người nghĩ lại về cách vội vàng phán xét. Bản Mây, từ một nơi xa xôi, trở thành điểm đến của những chuyến tình nguyện sau này, nơi các sinh viên học được rằng lòng tốt đôi khi cần được nói ra, để không bị hiểu lầm thành bí mật.