Khi con dâu sinh liền hai bé gái, bà Nga không nói gì, chỉ lặng lẽ quay mặt đi. Người ngoài tưởng bà rộng lòng, nhưng chỉ người trong nhà mới thấy ánh mắt bà dửng dưng, thậm chí có chút thất vọng.
“Cái giống nhà này chỉ sống được nhờ cháu đích tôn. Con gái sau này cũng đi theo chồng, giữ làm gì?”
Con trai bà – Hoàng – vốn là người nhu nhược, không dám trái lời mẹ. Còn vợ nó, Lan, biết thân phận làm dâu nên chỉ im lặng. Mỗi lần bà bóng gió chuyện “giống nòi”, “nối dõi”, cô chỉ cúi đầu, nuốt nước mắt vào trong.
Năm ấy, khi bé út vừa tròn 6 tháng, bà Nga lén gặp một người quen giới thiệu từ vùng biên giới – cô gái tên Linh, mới 20 tuổi, nghèo khó. Bà đưa ra lời đề nghị: mang thai hộ bằng phôi của Hoàng, sinh xong sẽ được trả tiền hậu hĩnh, chỉ cần ký giấy từ bỏ quyền nuôi dưỡng.
Linh ban đầu lưỡng lự, nhưng rồi vì khoản tiền lớn và gánh nặng gia đình, cô chấp nhận.
9 tháng sau, đứa trẻ chào đời – là một bé trai kháu khỉnh.
Không ai trong họ biết đứa bé từ đâu đến. Bà nói dối là con của một người bà con gửi nuôi tạm. Ít lâu sau, bà làm khai sinh giả, nhập hộ khẩu, đặt tên là Minh – và giới thiệu khắp nơi: “Đây là cháu đích tôn của tôi.”
Lan không phản ứng, chỉ ôm hai con gái nhỏ vào lòng. Từ đó, không ai nhắc đến chuyện đứa bé đến bằng cách nào. Nhưng ngầm hiểu: chỉ có bé Minh là “cháu nội thật sự” trong mắt bà.
Minh lớn lên được cưng chiều hơn bất cứ ai. Bất cứ thứ gì cũng được ưu tiên. Nếu hai bé gái chơi gì, thằng bé giành là phải nhường. Nó đập đồ, phá phách, bà vẫn cười xòa: “Con trai phải mạnh mẽ.”
Hai cô cháu gái dần trở nên trầm lặng, lùi về sau trong những bữa cơm. Lan ít nói hẳn, nét mặt ngày càng hốc hác. Hoàng vẫn vô tư như không có chuyện gì xảy ra.
Cho đến một ngày, khi Minh lên 4 tuổi, cô giáo mầm non gọi điện về nhà. Cô bảo: “Chị nên đến trường một chuyến. Chúng tôi lo cho hành vi của cháu Minh.”
Hôm đó bà Nga đi thay Lan. Bà ngồi trong phòng chờ, không mảy may lo lắng. Với bà, thằng bé chỉ hơi nghịch – đó là bản lĩnh của đàn ông.
Nhưng khi bước vào lớp, bà chết lặng. Trên bảng là hình vẽ nguệch ngoạc bằng bút màu đỏ: một người phụ nữ bị trói, một người đàn ông cầm roi, và hai bé gái khóc bên gốc cây.
Cô giáo kể lại: Minh thường xuyên lấy đồ chơi của bạn, đánh bạn, chửi thề, và đặc biệt – rất hay nói câu: “Tao mới là con thật, còn tụi kia là đồ thừa.”
Bà tái mặt. Dường như lần đầu bà nghe chính đứa “cháu đích tôn” lặp lại điều bà từng thì thầm ngày nào.
Chiều hôm đó, Lan không về nhà. Cô để lại một bức thư:
“Mẹ có thể coi Minh là cháu đích tôn. Nhưng với con, hai đứa bé gái kia mới là máu thịt. Mẹ chỉ cần một đứa con trai để khoe mẽ, còn con cần con mình được sống trong tình yêu thương. Con xin lỗi. Con đưa con đi.”
Bà hoảng loạn. Hoàng ngồi thẫn thờ không nói. Minh – khi ấy vừa ngủ dậy, ngơ ngác hỏi: “Mẹ đâu rồi? Hai chị đâu rồi?”
Không ai trả lời.
4 năm sau.
Bà Nga đứng trước cổng trường tiểu học, run rẩy.
Thằng Minh – giờ đã 8 tuổi – bị mời phụ huynh vì hành vi bạo lực: đánh bạn, trộm tiền, xé vở giáo viên. Cô hiệu trưởng nói thẳng: “Chúng tôi khuyên gia đình nên đưa cháu đi khám tâm lý.”
Khi ra khỏi lớp, Minh lạnh lùng kéo tay bà, nói nhỏ đủ để bà chết đứng:
“Bà đừng cố dạy con thành người tốt. Bà đâu cần cháu làm người tốt đâu, bà chỉ cần cháu là… thằng con trai nối dõi thôi mà.”
Bà khựng lại.
Câu nói đó – như một cái tát. Mỗi từ đều là mảnh gương soi lại quá khứ.
Minh bỏ đi trước. Bà đứng thẫn thờ giữa sân trường, thấy từ xa có một người phụ nữ dắt hai bé gái bước ra từ một lớp khác. Cả ba cười rạng rỡ, tay cầm sách, nói chuyện ríu rít.
Là Lan.
Cô không nhìn bà, chỉ nắm tay con đi thẳng.
Bà gục xuống ghế đá. Lần đầu tiên trong đời, bà tự hỏi:
“Rốt cuộc, mình đã có cháu… hay chỉ có một đứa trẻ bị biến thành công cụ nối dõi?”
Căn nhà bà Nga từng rộn rã tiếng trẻ giờ im phăng phắc. Bà sống với Minh, nhưng không còn gì để tự hào. Đứa bé ấy vẫn sống, vẫn gọi bà là bà, nhưng giữa họ là một khoảng cách không gì lấp đầy được.
Bởi vì… thằng bé không cần tình yêu. Nó chỉ cần vị trí. Mà chính bà đã dạy nó như thế.