Làng Cẩm Thủy nằm nép mình bên dòng sông nhỏ, nơi đời sống dân làng gắn bó với đồng ruộng, ao hồ. Ông Tâm, một lão nông gần bảy mươi, sống đơn độc trong căn nhà mái lá cuối làng. Vợ ông mất sớm, con cái đã rời làng lập nghiệp nơi xa, để lại ông với mảnh vườn, con gà và giấc mơ nhỏ: đào một cái ao nuôi cá, vừa để có thêm thu nhập, vừa khuây khỏa tuổi già.
Một ngày đầu thu, ông Tâm bắt tay vào việc. Cái ao được chọn đào ngay sau nhà, nơi đất mềm, dễ làm. Dân làng thấy ông hì hục cuốc đất, xách nước, ai cũng cười bảo: “Ông già rồi, sức đâu mà làm ao to thế? Nuôi cá không khéo lại lỗ!” Ông Tâm chỉ cười hiền, đáp: “Cứ làm, trời thương thì có cá ăn.”
Ngày đào ao thứ ba, khi lưỡi cuốc của ông Tâm chạm vào một thứ cứng, ông ngỡ là đá. Nhưng khi cạy lên, ông sững người: đó không phải đá, mà là một mẩu xương trắng phau, dài như xương tay người. Ông ngừng tay, tim đập thình thịch. Nghĩ mình nhìn nhầm, ông đào tiếp, nhưng càng đào, càng lộ ra nhiều xương hơn – xương sọ, xương sườn, xương chân. Một bộ xương người hoàn chỉnh dần hiện ra dưới lớp đất bùn.
Tin ông Tâm đào được xương người lan nhanh như gió. Dân làng kéo đến, xôn xao bàn tán. Người bảo đó là hài cốt từ thời chiến tranh, người lại thì thầm về những câu chuyện ma quái. Ông Tâm, dù run, vẫn cẩn thận gom bộ xương đặt lên một tấm vải sạch. Trong lúc dọn dẹp, ông phát hiện thêm một vật khác nằm lẫn trong bùn: một tấm ảnh cũ, đã ngả vàng, mép rách nát. Tấm ảnh chụp một cô gái trẻ, mặc áo dài, nụ cười rạng rỡ, bên cạnh là một chàng trai mặc quân phục. Phía sau ảnh, nét chữ xiêu vẹo ghi: “Lan và Hùng, 1972.”
Cả làng lặng đi khi tấm ảnh được truyền tay. Không ai nhận ra chàng trai, nhưng cô gái trong ảnh – nhiều người già trong làng khẳng định – chính là cô Lan, con gái út của ông Ba Rẫy, người từng nổi tiếng xinh đẹp khắp vùng Cẩm Thủy. Cô Lan mất tích bí ẩn vào năm 1973, khi mới mười tám tuổi. Nhà ông Ba Rẫy lục tung khắp nơi, thậm chí nhờ cả thầy cúng, nhưng không tìm thấy tung tích. Gia đình dần chấp nhận rằng cô đã bỏ làng theo một gã trai lạ, hoặc tệ hơn, đã gặp chuyện chẳng lành.
Ông Tâm mang bộ xương và tấm ảnh đến trình báo chính quyền. Công an huyện về, mang hài cốt đi giám định, nhưng tấm ảnh được giữ lại để dân làng xem xét. Những ngày sau, làng Cẩm Thủy như chìm trong không khí u ám. Người ta thì thầm về cô Lan, về mối tình dang dở của cô với một người lính tên Hùng, và về bộ xương bí ẩn. Có người kể rằng cô Lan từng yêu say đắm một chàng trai ngoài làng, nhưng gia đình phản đối vì anh ta là lính, thường xuyên xa nhà. Rồi chiến tranh khốc liệt, chàng trai mất liên lạc, và cô Lan cũng biến mất không lâu sau đó.
Trong lúc chờ kết quả giám định, ông Tâm không thể yên lòng. Đêm nào ông cũng mơ thấy cô gái trong tấm ảnh, đứng bên ao, nhìn ông với đôi mắt buồn. Ông quyết định tìm hiểu thêm. Ông đến nhà bà Hai, chị gái của cô Lan, nay đã già yếu. Bà Hai nghe chuyện, mắt đỏ hoe, kể rằng Lan từng nói về Hùng – một người lính tốt bụng, hứa sẽ cưới cô sau khi chiến tranh kết thúc. Nhưng Hùng không bao giờ trở về, và Lan, sau nhiều tháng chờ đợi, bắt đầu hành xử lạ lùng, hay ra bờ sông ngồi một mình. Rồi một đêm, cô rời nhà và không trở lại.
Câu chuyện của bà Hai khiến ông Tâm lạnh người. Ông nhớ lại mảnh đất nơi mình đào ao – trước đây là một góc hoang của làng, ít người lui tới. Liệu cô Lan có gặp chuyện gì ở đó? Và bộ xương kia, có phải là cô?
Một tuần sau, kết quả giám định được công bố. Bộ xương thuộc về một người phụ nữ, khoảng 18-20 tuổi, chết cách đây hơn năm mươi năm. Dấu vết trên xương cho thấy cô bị đánh mạnh vào đầu, dẫn đến tử vong. Dân làng bàng hoàng. Cô Lan không bỏ làng, cũng không theo ai. Cô đã bị sát hại, ngay tại mảnh đất giờ là cái ao của ông Tâm.
Câu chuyện tưởng chừng dừng lại ở đó, nhưng một chi tiết khác khiến cả làng sững sờ. Trong lúc lục lại giấy tờ cũ để tìm manh mối, chính quyền phát hiện một lá thư được gửi đến nhà ông Ba Rẫy vào năm 1974, nhưng không ai mở vì gia đình đã dọn đi nơi khác. Lá thư được viết bởi Hùng, chàng trai trong tấm ảnh. Trong thư, Hùng kể rằng anh sống sót sau trận chiến, nhưng bị thương nặng và phải nằm viện nhiều tháng. Khi hồi phục, anh trở về tìm Lan, chỉ để biết cô đã mất tích. Hùng viết: “Nếu Lan không còn ở đây, anh sẽ tìm cô ấy đến cuối đời.”
Nhưng điều khiến mọi người rùng mình là dòng cuối của lá thư: “Anh nghe nói có một người trong làng ghen tức với Lan, từng đ đã đe dọa sẽ không để cô ấy rời làng. Anh ta tên là…” Tên được viết trong thư chính là ông Tâm.
Cả làng quay sang nhìn ông Tâm, người đang đứng chết lặng, tay run run cầm lá thư. Ông Tâm, người luôn hiền lành, chưa từng gây thù chuốc oán với ai, giờ trở thành trung tâm của sự nghi ngờ. Ông lắp bắp thanh minh, rằng ông không biết gì về cô Lan, rằng hồi trẻ ông chỉ là một gã trai nghèo, từng thích cô nhưng không dám nói. Nhưng lời ông nói không đủ sức xóa tan nghi ngờ. Dân làng nhớ lại những chi tiết nhỏ: ông Tâm từng kể ông thích đào ao từ trẻ, rằng mảnh đất sau nhà ông có từ thời cha ông để lại. Và chính ông là người phát hiện bộ xương.
Câu chuyện kết thúc với ông Tâm lặng lẽ rời làng, không một lời từ biệt. Không ai biết ông đi đâu. Cái ao ông đào dở dang bị lấp lại, và dân làng không ai dám nhắc đến cô Lan hay bộ xương nữa. Nhưng mỗi đêm, khi gió thổi qua làng Cẩm Thủy, người ta vẫn nghe tiếng thì thầm bên bờ sông, như tiếng cô gái trẻ khóc, chờ người yêu mãi không về.