Tuấn bỏ đi theo một cô gái trẻ làm du lịch, bỏ lại vợ với ba đứa con thơ

0
15

Ở một làng chài nghèo ven biển Bình Thuận, có một người phụ nữ tên Mai. Người ta gọi chị là “chị Mai của biển”, bởi chị là một trong những người hiếm hoi có thể chèo thuyền một mình ra khơi từ lúc còn rất trẻ.

 

 

Chị từng có một gia đình nhỏ hạnh phúc. Chồng chị – anh Tuấn – là tay lưới giỏi trong vùng, yêu biển và yêu vợ con. Họ có ba người con trai: KhangDũng và Minh. Những tưởng cuộc đời cứ thế trôi qua êm đềm trong tiếng sóng. Nhưng rồi, khi Minh lên ba, anh Tuấn bỏ đi theo một cô gái trẻ làm du lịch, bỏ lại chị Mai với ba đứa con thơ và một mái nhà dột nát.

Chị Mai không khóc nhiều, chỉ ngồi trước biển suốt một đêm, lặng im như mặt nước lúc không gió. Rồi sáng hôm sau, chị đứng dậy, vá lại tấm lưới rách, cột mái chèo vào thuyền, ra khơi. Từ đó, biển là người bạn, là đối thủ, là nơi chị gửi cả thanh xuân và nước mắt.

Chị đi khắp các bãi đá, các con nước, mùa nắng thì mò hàu, mùa mưa thì kéo lưới. Những hôm bão lớn, không thể ra khơi, chị lại ngồi may quần áo thuê, chắt chiu từng đồng để lo cho các con ăn học. Với chị, “biển có thể dữ, nhưng con chữ thì hiền” – và chị tin rằng chữ nghĩa sẽ là con thuyền đưa con mình ra khỏi đói nghèo.

 

 

Khang, con cả, từ nhỏ đã biết nấu cơm, chăm em. Dũng thì hay giúp mẹ giã cá, gỡ lưới. Minh, nhỏ nhất, nhưng rất ngoan, luôn hỏi mẹ:

“Mai mốt con lớn, con làm gì để mẹ không phải ra biển nữa nha?”


Năm tháng qua nhanh, đến khi chị Mai gần năm mươi, lưng bắt đầu đau khi vác lưới, mắt mờ dần vì gió mặn. Các con chị, từng người một, rời làng ra thành phố: Khang trở thành kỹ sư đóng tàu, Dũng là bác sĩ tim mạch, còn Minh, cậu út, theo học kiến trúc tại Sài Gòn.

Chị Mai ở lại một mình, vẫn sống trong căn nhà mái tôn cũ, vẫn gác thuyền mỗi tối, đốt đèn đợi con về dịp Tết. Nhưng có một năm, chị bất ngờ nhận được thư tay từ ba người con:

 

 

“Má đừng lo chuẩn bị gì cho Tết. Tụi con về sớm… và má sẽ có điều bất ngờ.”


Sáng mùng hai, cả làng chài ngỡ ngàng khi thấy một đoàn xe tải nhỏ, thợ xây và kiến trúc sư tới mảnh đất trống cạnh nhà chị Mai. Sau gần hai tháng, một ngôi nhà gỗ mái cong như mạn thuyền mọc lên – do chính Minh thiết kế, Dũng và Khang góp công xây dựng và tài chính.

Ngôi nhà quay mặt ra biển, có cửa kính lớn để nhìn sóng và trời. Bên trong là phòng đọc sách, giường gỗ lim, góc bếp rộng rãi, và trên vách là một bức tranh vẽ tay: hình ảnh người mẹ gầy nhỏ ngồi vá lưới dưới hoàng hôn.

 

 

Làng xóm kéo đến xem đông nghịt. Một bác lão làng nghẹn giọng nói:

“Trời ơi, ba đứa nó giỏi mà còn có hiếu. Mai giờ có chết cũng cười trong bụng.”


Đêm đó, chị Mai ngồi bên cửa sổ, nghe sóng vỗ lăn tăn, tay cầm ly trà do Minh pha. Chị hỏi khẽ:

“Mấy con làm vầy… má có gì đâu mà đền đáp.”

Khang cười, nắm tay mẹ:

“Có chứ. Má là người phụ nữ mạnh mẽ nhất tụi con từng biết. Ngôi nhà này không bằng trái tim má đâu. Nhưng má hãy ở đây, nghe gió, nhìn biển… mà nghỉ ngơi.”


Ngôi nhà gỗ cạnh biển ấy từ đó được gọi là “Nhà Mẹ Mai” – một biểu tượng của lòng hi sinh, và của tình yêu không điều kiện.

Không ai còn nhắc đến người chồng năm nào. Bởi trong lòng cả làng chài, và cả ba người con, chỉ có một người duy nhất xứng đáng được khắc tên giữa biển: Mẹ.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here